Có 2 kết quả:
开门红 kāi mén hóng ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄏㄨㄥˊ • 開門紅 kāi mén hóng ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a good beginning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a good beginning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0